Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
circumflex scapular artery


noun
an artery that serves the muscles of the shoulder and scapular area
Syn:
arteria circumflexa scapulae
Hypernyms:
circumflex artery
Part Holonyms:
shoulder, shoulder joint, articulatio humeri


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.